Ý nghĩa của từ dung dị là gì:
dung dị nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ dung dị. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dung dị mình

1

46 Thumbs up   8 Thumbs down

dung dị


Là một từ láy, biểu hiện một sự bình dị, đơn giản, mộc mạc, dung hợp, tập hợp những gì giản dị nhất
NaiCanFly - 00:00:00 UTC 20 tháng 9, 2015

2

25 Thumbs up   8 Thumbs down

dung dị


Là một từ láy, biểu hiện một nét bình dị, là dung hợp , tập hợp những nét giản dị
NaiCanFly - 00:00:00 UTC 20 tháng 9, 2015

3

19 Thumbs up   5 Thumbs down

dung dị


Nét đẹp bình dị trong sáng
vượt tren những thứ tầm thường
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 14 tháng 12, 2016

4

16 Thumbs up   3 Thumbs down

dung dị


Chỉ một ý tưởng, hiện tượng, hành vi, người hay một vật nào đó thật mộc mạc, tự nhiên, giản dị nhưng vượt trội các chuẩn mực cùng loại nó kèm theo các yếu tố ẩn chứa sự vô thường.
Lê Hồng Kỳ - 00:00:00 UTC 4 tháng 1, 2021

5

17 Thumbs up   7 Thumbs down

dung dị


Nh. Bình dị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung dị". Những từ có chứa "dung dị": . dung dị dung dịch. Những từ có chứa "dung dị" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nb [..]
Nguồn: vdict.com

6

20 Thumbs up   11 Thumbs down

dung dị


(Ít dùng) như bình dị lối sống dung dị
Nguồn: tratu.soha.vn

7

14 Thumbs up   7 Thumbs down

dung dị


Nh. Bình dị.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

8

12 Thumbs up   5 Thumbs down

dung dị


Binh thuong k on ao ma no that gian moc mac nhung cung that tuyet dep
Hoa - 00:00:00 UTC 9 tháng 8, 2015

9

10 Thumbs up   4 Thumbs down

dung dị


- "dung" : chứa đựng
- "dị" : giản dị và mộc mạc
"Dung dị" là một cách nói về một người hay một khung cảnh mang nét giản dị và mộc mạc
Trần Quốc Bảo - 00:00:00 UTC 16 tháng 11, 2019





<< Diêm vương tinh duyên Đằng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa