1 |
dung dịLà một từ láy, biểu hiện một sự bình dị, đơn giản, mộc mạc, dung hợp, tập hợp những gì giản dị nhất
|
2 |
dung dịLà một từ láy, biểu hiện một nét bình dị, là dung hợp , tập hợp những nét giản dị
|
3 |
dung dịChỉ một ý tưởng, hiện tượng, hành vi, người hay một vật nào đó thật mộc mạc, tự nhiên, giản dị nhưng vượt trội các chuẩn mực cùng loại nó kèm theo các yếu tố ẩn chứa sự vô thường.
|
4 |
dung dịNét đẹp bình dị trong sáng vượt tren những thứ tầm thường
|
5 |
dung dịNh. Bình dị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung dị". Những từ có chứa "dung dị": . dung dị dung dịch. Những từ có chứa "dung dị" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nb [..]
|
6 |
dung dị(Ít dùng) như bình dị lối sống dung dị
|
7 |
dung dịNh. Bình dị.
|
8 |
dung dịBinh thuong k on ao ma no that gian moc mac nhung cung that tuyet dep
|
9 |
dung dị- "dung" : chứa đựng - "dị" : giản dị và mộc mạc "Dung dị" là một cách nói về một người hay một khung cảnh mang nét giản dị và mộc mạc
|
<< dấu chấm than | gà gô >> |