1 |
gà gôX. Đa đa.
|
2 |
gà gôchim cùng họ với gà, nhưng cỡ nhỏ hơn, đuôi ngắn, sống ở các sườn đồi núi thấp, ăn sâu bọ.. Đồng nghĩa: đa đa
|
3 |
gà gôX. Đa đa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gà gô". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gà gô": . gà gáy gà giò gà gô gai góc gái già gái góa gau gáu gay go gâu gâu gây gấy more... [..]
|
<< dung dị | gà hoa mơ >> |