1 |
downstairs Ở dưới nhàn, ở tầng dưới. | Xuống cầu thang, xuống gác. | : ''to go '''downstairs''''' — xuống gác | Ở dưới nhà, ở tầng dưới. | Tầng dưới (của một toà nhà). [..]
|
2 |
downstairsduới tầng
|
3 |
downstairs['daunsteəz]|tính từ|phó từ|danh từ|Tất cảtính từ ở dưới nhà; ở tầng dướidownstairs rest-room phòng vệ sinh ở tầng dướiphó từ xuống theo cầu thang; xuống gácto go downstairs xuống gác ở dưới nhà, ở tầ [..]
|
<< orchestra | draft >> |