Ý nghĩa của từ draft là gì:
draft nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ draft. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa draft mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

draft


[drɑ:ft]|danh từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cặn nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...) bã lúa mạch (sau khi ủ bia)danh từ bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thả [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

draft


| draft draft (drăft) noun Abbr. dft. 1. A current of air in an enclosed area. 2. A device that regulates the flow or circulation of air. 3. a. The act of pulling loads; traction. b. Som [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

draft


Cặn. | Nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn... ). | Bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft]. | Bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật... ). | , (quân sự) c [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

draft


DRAFT Hàng Hải: Độ sâu tại điểm sâu nhất của tàu nằm dưới nước. Đường ray: Đường cắt giữa toa xe đôi. Tài chính: Một đơn hàng bằng văn bản, được ký bởi một bên yêu cầu một bên khác trả một số tiền cụ thể cho một bên thứ ba. Chứng từ này còn được gọi là giấy giao nhận [..]
Nguồn: maerskline.com (offline)





<< downstairs opportunity >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa