1 |
opportunity Cơ hội, thời cơ. | : ''to seize an '''opportunity''' to do something'' — nắm lấy một cơ hội để làm việc gì | : ''to miss an '''opportunity''''' — để lỡ một cơ hội | Tính chất đúng lúc. [..]
|
2 |
opportunity[,ɔpə'tju:niti]|danh từ ( opportunity for / of doing something / to do something ) cơ hội, thời cơto have /get /find /create an opportunity có/giành được/tìm được/tạo ra một cơ hộito have few opportun [..]
|
<< draft | operate >> |