1 |
operate Hoạt động (máy... ). | Có tác dụng. | : ''it operates to our advantage'' — điều đó có lợi cho ta | : ''regulations will '''operate''' from Jan 1st'' — nội quy sẽ bắt đầu áp dụng từ ngày 1 tháng gi [..]
|
2 |
operate['ɔpəreit]|động từ hoạt động; có hoặc đem lại kết quả; đang làm việcthis machine operates night and day máy này chạy suốt ngày đêmthe lift was not operating properly thang máy chạy không tốtthe system [..]
|
3 |
operate| operate operate (ŏpʹə-rāt) verb operated, operating, operates verb, intransitive 1. To perform a function; work: The motor operates smoothly. 2. To perform surgery. [..]
|
<< opportunity | duma >> |