1 |
orchestra Ban nhạc, dàn nhạc. | Khoang nhạc (trong rạp hát). | Vòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ, nghĩa cổ) Hy-lạp dành cho ban đồng ca múa hát).
|
2 |
orchestranhạc giao hưởng
|
3 |
orchestraDàn nhạc; Một nhóm nhạc công biểu diễn các nhạc cụ cùng với nhau thường là trong nhạc kịch, Oratorio, hay giao hởng.
|
<< donate | downstairs >> |