1 |
dong dỏngt. (thường kết hợp với cao). Hơi gầy và thon. Cao dong dỏng. Người dong dỏng cao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dong dỏng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dong dỏng": . dong dỏng độn [..]
|
2 |
dong dỏng . Hơi gầy và thon. Cao dong dỏng. Người dong dỏng cao.
|
3 |
dong dỏngt. (thường kết hợp với cao). Hơi gầy và thon. Cao dong dỏng. Người dong dỏng cao.
|
4 |
dong dỏnghơi gầy và thon dáng người dong dỏng cao dong dỏng Đồng nghĩa: thanh mảnh, thon thả
|
<< cực điểm | dát >> |