1 |
doanh trạikhu nhà riêng của đơn vị quân đội để ở và làm việc.
|
2 |
doanh trạid. Khu nhà riêng của đơn vị quân đội để ở và làm việc.
|
3 |
doanh trạiDoanh trại hay trại lính là tòa nhà, khối nhà riêng lẻ hoặc khu liên hợp các tòa nhà được thiết kế một cách chuyên nghiệp và xây dựng với mục đích dành cho chỗ ở một cách thường trực của quân đội hoặc [..]
|
4 |
doanh trại Khu nhà riêng của đơn vị quân đội để ở và làm việc.
|
5 |
doanh trạid. Khu nhà riêng của đơn vị quân đội để ở và làm việc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doanh trại". Những từ có chứa "doanh trại" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . d [..]
|
<< do dự | du lịch >> |