1 |
division[di'viʒn]|danh từ sự chia; sự phân chiadivision of labour sự phân chia lao độngdivision of wealth sự phân chia của cảia fair /unfair division of money việc chia tiền sòng phẳng/bất công bất cứ phần nà [..]
|
2 |
division| division division (dĭ-vĭzhʹən) noun Abbr. div. 1. a. The act or process of dividing. b. The state of having been divided. 2. The proportional distribution of a quantity or [..]
|
3 |
divisionphép chia
|
4 |
divisiontoán tử chia (a/b)
|
5 |
division Sự chia; sự phân chia. | : '''''division''' of labour'' — sự phân chia lao động | Phép chia. | : '''''division''' by zero'' — phép chia cho không | Sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tra [..]
|
6 |
division phép chia
|
7 |
division1. Sự chia; sự phân chia Ví dụ: division of labour (sự phân chia lao động) 2. (toán học) phép chia 3. Sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh Ví dụ: to cause a division between... (gây chia rẽ giữa)
|
<< classic | fuck >> |