Ý nghĩa của từ division là gì:
division nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ division. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa division mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

division


[di'viʒn]|danh từ sự chia; sự phân chiadivision of labour sự phân chia lao độngdivision of wealth sự phân chia của cảia fair /unfair division of money việc chia tiền sòng phẳng/bất công bất cứ phần nà [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

division


| division division (dĭ-vĭzhʹən) noun Abbr. div. 1. a. The act or process of dividing. b. The state of having been divided. 2. The proportional distribution of a quantity or [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

division


phép chia
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

division


toán tử chia (a/b)
Nguồn: phocaptinhoc.com (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

division


Sự chia; sự phân chia. | : '''''division''' of labour'' — sự phân chia lao động | Phép chia. | : '''''division''' by zero'' — phép chia cho không | Sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tra [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

division


 phép chia
Nguồn: tienganh1.viettelstudy.vn

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

division


1. Sự chia; sự phân chia
Ví dụ: division of labour (sự phân chia lao động)
2. (toán học) phép chia
3. Sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh
Ví dụ: to cause a division between... (gây chia rẽ giữa)
Trang Bui - 2014-04-28





<< classic fuck >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa