1 |
classic Kinh điển. | : '''''classic''' works'' — tác phẩm kinh điển | Viết bằng thể văn kinh điển. | Cổ điển không mới (kiểu ăn mặc). | Hạng nhất. | Tác giả kinh điển. | Tác phẩm kinh điển. | Nhà học [..]
|
2 |
classicTính từ: cổ điển, tác phẩm kinh điển,... Ví dụ 1: Bạn muốn chọn đồng hồ kiểu nào? Cổ điển hay hiện đại ạ? (Which style of watch do you need? Classic or modern?) Ví dụ 2: Cách trang trí tuy cổ điển nhưng rất nổi bật. (The decoration is appealing though looks classic.)
|
3 |
classic['klæsik]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ kinh điểnclassic works tác phẩm kinh điển viết bằng thể văn kinh điển cổ điển không mới (kiểu ăn mặc) hạng nhấtdanh từ tác giả kinh điển tác phẩm kinh điển nhà [..]
|
4 |
classic| classic classic (klăsʹĭk) adjective 1. a. Belonging to the highest rank or class. b. Serving as the established model or standard: a classic example of colonial architecture. c. Ha [..]
|
<< bikini | division >> |