1 |
discussion Sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận. | : ''the question is under '''discussion''''' — vấn đề đang được thảo luận | Sự ăn uống ngon lành thích thú [..]
|
2 |
discussion[dis'kʌ∫n]|danh từ sự thảo luận; sự bàn cãi; sự tranh luậnafter much discussion /several lengthy discussions , they decided to accept our offer sau nhiều cuộc bàn cãi/một vài cuộc bàn cãi lê thê, họ q [..]
|
3 |
discussion© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
<< disadvantage | dominate >> |