1 |
disadvantage Sự bất lợi; thế bất lợi. | : ''to put somebody at a '''disadvantage''''' — đặt ai vào thế bất lợi | Sự thiệt hại, mối tổn thất.
|
2 |
disadvantage[,disəd'vɑ:ntidʒ]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự bất lợi; thế bất lợiTo put somebody at a disadvantage Đặt ai vào thế bất lợingoại động từ đặt ai vào thế bất lợi; làm cho ai bị thiệt thòiChuyê [..]
|
3 |
disadvantage| disadvantage disadvantage (dĭsəd-vănʹtĭj) noun 1. An unfavorable condition or circumstance. 2. Something that places one in an unfavorable condition or circumstance. 3 [..]
|
4 |
disadvantagengược với advantage, để chỉ một tay vợt bị dẫn 40-Adv.
|
<< disability | discussion >> |