1 |
disability Sự khuyết tật
|
2 |
disability Sự bất tài, sự bất lực. | Sự ốm yếu tàn tật. | Sự không đủ tư cách (trước pháp luật).
|
3 |
disability sự ốm yếu, suy nhược
|
<< dinner | disadvantage >> |