1 |
dinner['dinə]|danh từ bữa ăn chính trong ngày (bất kể ăn vào buổi trưa hay buổi tối)it's time for dinner đã đến giờ ăn rồihave you had dinner ? anh dùng cơm tối chưa?did you eat dinner yet ? anh dùng cơm tố [..]
|
2 |
dinner Bữa cơm (trưa, chiều). | : ''to be at '''dinner''''' — đang ăn cơm | : ''to go out to '''dinner''''' — đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu | Tiệc, tiệc chiêu đãi. | : ''to give a '''dinner''''' — thết ti [..]
|
3 |
dinnerbữa tối
|
<< difficulty | disability >> |