1 |
dominate['dɔmineit]|động từ át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối thống trịto dominate [over ] a people thống trị một dân tộc kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...)to dominate one's em [..]
|
2 |
dominate Át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối. | Thống trị. | : ''to '''dominate''' [over] a people'' — thống trị một dân tộc | Kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng... ). | : ''to '' [..]
|
<< discussion | edgy >> |