1 |
diameter[dai'æmitə]|danh từ (toán học) đường kính số phóng to (của thấu kính...)lens magnifying 20 diameters thấu kính phóng to 20 lầnChuyên ngành Anh - Việt
|
2 |
diameter đường kính
|
3 |
diameterđường kính
|
4 |
diameterđường kính
|
5 |
diameterĐường kính
|
6 |
diameter Đường kính. | Số phóng to (của thấu kính... ). | : ''lens magnifying 20 diameters'' — thấu kính phóng to 20 lần
|
<< dialect | diary >> |