Ý nghĩa của từ diameter là gì:
diameter nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ diameter. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa diameter mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

diameter


[dai'æmitə]|danh từ (toán học) đường kính số phóng to (của thấu kính...)lens magnifying 20 diameters thấu kính phóng to 20 lầnChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

diameter


 đường kính
Nguồn: tienganh1.viettelstudy.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

diameter


đường kính
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

diameter


đường kính
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

diameter


Đường kính
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

diameter


Đường kính. | Số phóng to (của thấu kính... ). | : ''lens magnifying 20 diameters'' — thấu kính phóng to 20 lần
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< dialect diary >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa