1 |
dialect Tiếng địa phương, phương ngôn.
|
2 |
dialect['daiəlekt]|danh từ hình thái ngôn ngữ (ngữ pháp, từ vựng và phát âm) của một vùng trong nước hoặc một lớp người dùng; tiếng địa phương; phương ngữthe Yorshire dialect tiếng địa phương Yorshirea play [..]
|
<< developer | diameter >> |