Ý nghĩa của từ developer là gì:
developer nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ developer. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa developer mình

1

1 Thumbs up   2 Thumbs down

developer


Người rửa ảnh; thuốc rửa ảnh.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

developer


thuốc hiện ảnh
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

developer


Lập trình viên Android. Họ viết phần mềm, rom, hack root cho các máy Android.
Nguồn: hizone.vn (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

developer


Người phát triển phần mềm
Nguồn: phocaptinhoc.com (offline)

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

developer


Nhà phát triển (phần mềm/web/ứng dụng) là một cá nhân hay một tổ chức có liên quan đến các vần đề trong quá trình phát triển phần mềm ở mức cao hơn việc chỉ thiết kế và viết mã, là khái niệm rộng hơn [..]
Nguồn: vivicorp.com

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

developer


Android developer: Lập trình viên Android. Họ viết phần mềm, rom, hack root cho các máy android.
Nguồn: apkk.wap.sh

7

0 Thumbs up   2 Thumbs down

developer


Android developer: Lập trình viên Android. Họ viết phần mềm, rom, hack root cho các máy android.
Nguồn: m4v.me





<< detector dialect >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa