1 |
developer Người rửa ảnh; thuốc rửa ảnh.
|
2 |
developerthuốc hiện ảnh
|
3 |
developerLập trình viên Android. Họ viết phần mềm, rom, hack root cho các máy Android.
|
4 |
developerNgười phát triển phần mềm
|
5 |
developerNhà phát triển (phần mềm/web/ứng dụng) là một cá nhân hay một tổ chức có liên quan đến các vần đề trong quá trình phát triển phần mềm ở mức cao hơn việc chỉ thiết kế và viết mã, là khái niệm rộng hơn [..]
|
6 |
developerAndroid developer: Láºp trình viên Android. Há» viết phần má»m, rom, hack root cho các máy android.
|
7 |
developerAndroid developer: Lập trình viên Android. Họ viết phần mềm, rom, hack root cho các máy android.
|
<< detector | dialect >> |