Ý nghĩa của từ detector là gì:
detector nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ detector. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa detector mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

detector


máy tách sóng,máy dòacceleration ~ địa chấn kí đo gia tốcgas ~ máy báo khí nổ,máy dò khí nổthermomicrophonic ~ máy ghi chấn (khuyếch đại) nhiệt vi âmvelocity ~ máy ghi chấn định tốc
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

detector


Người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra. | Máy dò. | : ''a mine '''detector''''' — máy dò mìn | Bộ tách sóng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

detector


máy dò
Nguồn: tdichthuat.com.vn





<< detective developer >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa