1 |
detectormáy tách sóng,máy dòacceleration ~ địa chấn kí đo gia tốcgas ~ máy báo khí nổ,máy dò khí nổthermomicrophonic ~ máy ghi chấn (khuyếch đại) nhiệt vi âmvelocity ~ máy ghi chấn định tốc
|
2 |
detector Người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra. | Máy dò. | : ''a mine '''detector''''' — máy dò mìn | Bộ tách sóng.
|
3 |
detectormáy dò
|
<< detective | developer >> |