1 |
diệu vợitt. 1. Xa xôi, cách trở: đường sá diệu vợi. 2. Khó khăn, phức tạp: Công việc diệu vợi quá.
|
2 |
diệu vợitt. 1. Xa xôi, cách trở: đường sá diệu vợi. 2. Khó khăn, phức tạp: Công việc diệu vợi quá.
|
3 |
diệu vợixa xôi, cách trở đường xa xôi diệu vợi khó khăn, phiền phức công việc diệu vợi
|
4 |
diệu vợi Xa xôi, cách trở. | : ''Đường sá '''diệu vợi'''.'' | Khó khăn, phức tạp. | : ''Công việc '''diệu vợi''' quá.''
|
<< diệt vong | do thám >> |