Ý nghĩa của từ diễn đạt là gì:
diễn đạt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ diễn đạt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa diễn đạt mình

1

20 Thumbs up   5 Thumbs down

diễn đạt


đgt. Làm rõ ý nghĩ, tình cảm bằng hình thức nào đó: Bài văn diễn đạt khá sinh động Văn phong diễn đạt lủng củng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn đạt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "di [..]
Nguồn: vdict.com

2

7 Thumbs up   7 Thumbs down

diễn đạt


đgt. Làm rõ ý nghĩ, tình cảm bằng hình thức nào đó: Bài văn diễn đạt khá sinh động Văn phong diễn đạt lủng củng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

9 Thumbs up   9 Thumbs down

diễn đạt


tỏ rõ nội dung tư tưởng, tình cảm bằng ngôn ngữ hoặc hình thức nào đó diễn đạt tư tưởng một tình cảm khó diễn đạt bằng lời Đồng nghĩa: biểu đạt, [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

4 Thumbs up   9 Thumbs down

diễn đạt


Làm rõ ý nghĩ, tình cảm bằng hình thức nào đó. | : ''Bài văn '''diễn đạt''' khá sinh động .'' | : ''Văn phong '''diễn đạt''' lủng củng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< diễn tả diệc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa