1 |
diễn tảđgt. Làm bộc lộ tâm lí, tình cảm qua ngôn ngữ, cử chỉ: diễn tả nội tâm của nhân vật không thể diễn tả nổi tâm trạng mình khi lên bục danh dự nhận huy chương vàng. [..]
|
2 |
diễn tả Làm bộc lộ tâm lí, tình cảm qua ngôn ngữ, cử chỉ. | : '''''Diễn tả''' nội tâm của nhân vật.'' | : ''Không thể '''diễn tả''' nổi tâm trạng mình khi lên bục danh dự nhận huy chương vàng.'' [..]
|
3 |
diễn tảđgt. Làm bộc lộ tâm lí, tình cảm qua ngôn ngữ, cử chỉ: diễn tả nội tâm của nhân vật không thể diễn tả nổi tâm trạng mình khi lên bục danh dự nhận huy chương vàng.
|
4 |
diễn tảdùng ngôn ngữ hoặc cử chỉ, điệu bộ, v.v. làm cho người ta có thể hình dung được rõ một hiện tượng tâm lí nào đó ánh mắt diễn [..]
|
<< diễn thuyết | diễn đạt >> |