Ý nghĩa của từ di họa là gì:
di họa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ di họa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa di họa mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

di họa


Tai hoạ còn để lại. Di hoạ của chiến tranh. | Di hoạ. | Để lại di hoạ. Việc ấy sẽ di hoạ về sau.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

di họa


di hoạ I d. Tai hoạ còn để lại. Di hoạ của chiến tranh.II đg. Để lại di hoạ. Việc ấy sẽ di hoạ về sau.
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

di họa


di hoạ I d. Tai hoạ còn để lại. Di hoạ của chiến tranh. II đg. Để lại di hoạ. Việc ấy sẽ di hoạ về sau.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< xuề xòa xoã >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa