1 |
deuce Hai; mặt nhị (con súc sắc); quân bài "hai". | Tỷ số 40 đêu (quần vợt). | Điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức. | : ''the '''deuce''' to pay'' — điều phiền phức phải hứng lấy | Ma quỷ, trờ [..]
|
2 |
deucethuật ngữ quá quen thuộc để chỉ tỉ số 40-40
|
<< dependent | ox >> |