1 | 
		
		
		dependent Người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác). |  Người dưới, người hầu. |  Người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính). |  Người được bảo hộ, người được che chở. |   [..] 
  | 
2 | 
		
		
		dependent[di'pendənt]|danh từ|tính từ|Tất cảCách viết khác : dependant [di'pendənt]danh từ như dependant tính từ ( dependent on / upon somebody / something ) dựa vào; ăn theoa dependent country nước phụ thuộcd [..] 
  | 
| << penis | deuce >> |