1 |
decade Chục, bộ mười, nhóm mười. | Thập kỷ, thập niên (thời kỳ mười năm). | Tuần (mười ngày). | Chục (mười lần đọc kinh Kính Mừng Maria dùng chuỗi tràng hạt). [..]
|
2 |
decade['dekeid]|danh từ bộ mười, nhóm mười thời kỳ mười năm, thập kỷ tuần (mười ngày)Chuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
decademười năm, thập kỷ
|
<< dawn | personality >> |