Ý nghĩa của từ decade là gì:
decade nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ decade. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa decade mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

decade


Chục, bộ mười, nhóm mười. | Thập kỷ, thập niên (thời kỳ mười năm). | Tuần (mười ngày). | Chục (mười lần đọc kinh Kính Mừng Maria dùng chuỗi tràng hạt). [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

decade


['dekeid]|danh từ bộ mười, nhóm mười thời kỳ mười năm, thập kỷ tuần (mười ngày)Chuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

decade


mười năm, thập kỷ
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< dawn personality >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa