1 |
personality Nhân cách, tính cách. | Nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp. | Tính chất là người. | Nhân vật, người nổi tiếng (nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao). | Sự chỉ trích cá nhân;
|
2 |
personality[,pə:sə'næləti]|danh từ nhân cách, tính cácha likeable personality một nhân cách đáng yêuto have a very strong personality có cá tính rất mạnh nhân phẩm; cá tính; lịch thiệpwe need someone with lots o [..]
|
<< decade | default >> |