1 |
dawn Bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ. | : ''from '''dawn''' till dark'' — từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời | Buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...). | : ''at the '''daw [..]
|
2 |
dawnrạng đông
|
3 |
dawnDawn là một tàu vũ trụ robot được NASA phóng đi thăm dò không gian đến hai thành viên lớn nhất của vành đai tiểu hành tinh — Vesta và hành tinh lùn Ceres. Chuyến đi của tàu Dawn được quản lý bởi [..]
|
<< daughter | decade >> |