Ý nghĩa của từ dead là gì:
dead nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ dead. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dead mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dead


Chết (người, vật, cây cối). | : ''to strike somebody '''dead''''' — đánh ai chết tươi | : ''to shoot somebody '''dead''''' — bắn chết ai | Tắt, tắt ngấm. | : '''''dead''' fire'' — lửa tắt | : ''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dead


[ded]|tính từ|danh từ|phó từ|Tất cảtính từ chết (người, vật, cây cối)to strike somebody dead đánh ai chết tươito shoot somebody dead bắn chết ai tắt, tắt ngấmdead fire lửa tắtdead volcano núi lửa tắt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dead


| dead dead (dĕd) adjective deader, deadest 1. Having lost life; no longer alive. 2. Marked for certain death; doomed: was marked as a dead man by the assassin. 3. a. Having the physical [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dead


đã chết
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dead


1.không chứa quặng; không chứa khoáng vật quý  2.mờ (than)  3.không thông gió (trong mỏ)  4.không hoạt động, chết
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< dazzle deaf >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa