1 |
deaf Điếc. | : '''''deaf''' of an ear; '''deaf''' in one ear'' — điếc một tai | : '''''deaf''' and dumb'' — điếc và câm | : ''a '''deaf''' ear'' — tai điếc | Làm thinh, làm ngơ. | : ''to be '''deaf''' [..]
|
2 |
deaf[def]|tính từ điếcdeaf of an ear ; deaf in one ear điếc một taideaf and dumb điếc và câma deaf ear tai điếc làm thinh, làm ngơto be deaf to someone's advice làm thinh không nghe lời khuyên của aito tu [..]
|
<< dead | deal >> |