1 |
danh từDanh từ là những từ chỉ người, sinh vật, sự vật, sự việc, khái niệm,...
|
2 |
danh từ Từ biểu thị ý nghĩa sự vật, đối tượng, thường làm chủ ngữ trong câu. | Từ dùng trong khẩu ngữ thay cho thuật ngữ. | : '''''Danh từ''' khoa học.''
|
3 |
danh từdt. 1. Từ biểu thị ý nghĩa sự vật, đối tượng, thường làm chủ ngữ trong câụ 2. Từ dùng trong khẩu ngữ thay cho thuật ngữ: danh từ khoa học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "danh từ". Những từ phát [..]
|
4 |
danh từdt. 1. Từ biểu thị ý nghĩa sự vật, đối tượng, thường làm chủ ngữ trong câụ 2. Từ dùng trong khẩu ngữ thay cho thuật ngữ: danh từ khoa học.
|
5 |
danh từtừ chuyên biểu thị ý nghĩa sự vật, đối tượng (thường làm chủ ngữ trong câu) 'bàn', 'ghế', 'đêm', 'ng&agra [..]
|
<< cử tri | diễn dịch >> |