1 |
cử tridt. Người công dân đi bỏ phiếu bầu đại biểu của mình: Đông đảo cử tri của phường đi bầu đại biểu Quốc hội.
|
2 |
cử tringười có quyền bỏ phiếu trong cuộc bầu cử các cơ quan quyền lực nhà nước các cử tri đi bỏ phiếu bầu cử phiếu cử tri
|
3 |
cử triCử': nghĩa là đưa lên, chọn, bầu. Tri: có nghĩa là nhìn thấy (tri nhân tri diện bất tri tâm) Cử tri có nghĩa là người nhìn thấy để lựa chọn, bầu (ý là phải trực tiếp thực hiện công việc lựa chọn)
|
4 |
cử tridt. Người công dân đi bỏ phiếu bầu đại biểu của mình: Đông đảo cử tri của phường đi bầu đại biểu Quốc hội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cử tri". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cử tri":&n [..]
|
5 |
cử tri Người công dân đi bỏ phiếu bầu đại biểu của mình. | : ''Đông đảo '''cử tri''' của phường đi bầu đại biểu.'' | : ''Quốc hội.''
|
<< cử nhân | danh từ >> |