1 |
dai dẳng Kéo dài mãi. | : ''Trận sốt '''dai dẳng''' mất gần một tuần lễ (Nguyễn Đình Thi)'' | Trgt. Không dứt. | : ''Ôm '''dai dẳng''' mãi.''
|
2 |
dai dẳngtt. Kéo dài mãi: Trận sốt dai dẳng mất gần một tuần lễ (NgĐThi). // trgt. Không dứt: Ôm dai dẳng mãi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dai dẳng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dai dẳng":&nb [..]
|
3 |
dai dẳngkéo dài rất lâu không chịu chấm dứt, gây cảm giác khó chịu mưa dai dẳng mãi không dứt cơn đau dai dẳng Đồng nghĩa: dằng dai [..]
|
4 |
dai dẳngtt. Kéo dài mãi: Trận sốt dai dẳng mất gần một tuần lễ (NgĐThi). // trgt. Không dứt: Ôm dai dẳng mãi.
|
<< da dẻ | danh hiệu >> |