Ý nghĩa của từ dai dẳng là gì:
dai dẳng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dai dẳng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dai dẳng mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

dai dẳng


Kéo dài mãi. | : ''Trận sốt '''dai dẳng''' mất gần một tuần lễ (Nguyễn Đình Thi)'' | Trgt. Không dứt. | : ''Ôm '''dai dẳng''' mãi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

dai dẳng


tt. Kéo dài mãi: Trận sốt dai dẳng mất gần một tuần lễ (NgĐThi). // trgt. Không dứt: Ôm dai dẳng mãi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dai dẳng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dai dẳng":&nb [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

dai dẳng


kéo dài rất lâu không chịu chấm dứt, gây cảm giác khó chịu mưa dai dẳng mãi không dứt cơn đau dai dẳng Đồng nghĩa: dằng dai [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

dai dẳng


tt. Kéo dài mãi: Trận sốt dai dẳng mất gần một tuần lễ (NgĐThi). // trgt. Không dứt: Ôm dai dẳng mãi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< dai danh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa