Ý nghĩa của từ da dẻ là gì:
da dẻ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ da dẻ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa da dẻ mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

da dẻ


Da người nói về mặt bề ngoài nhìn thấy. | : ''Dạo này ông cụ '''da dẻ''' hồng hào.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

da dẻ


dt. Da người nói về mặt bề ngoài nhìn thấy: Dạo này ông cụ da dẻ hồng hào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "da dẻ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "da dẻ": . da dẻ da diết dã dượi dạ dài [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

da dẻ


da người nhìn vẻ bề ngoài (nói khái quát) da dẻ mịn màng da dẻ hồng hào
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

da dẻ


dt. Da người nói về mặt bề ngoài nhìn thấy: Dạo này ông cụ da dẻ hồng hào.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< cực hình dai dẳng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa