1 |
da dẻ Da người nói về mặt bề ngoài nhìn thấy. | : ''Dạo này ông cụ '''da dẻ''' hồng hào.''
|
2 |
da dẻdt. Da người nói về mặt bề ngoài nhìn thấy: Dạo này ông cụ da dẻ hồng hào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "da dẻ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "da dẻ": . da dẻ da diết dã dượi dạ dài [..]
|
3 |
da dẻda người nhìn vẻ bề ngoài (nói khái quát) da dẻ mịn màng da dẻ hồng hào
|
4 |
da dẻdt. Da người nói về mặt bề ngoài nhìn thấy: Dạo này ông cụ da dẻ hồng hào.
|
<< cực hình | dai dẳng >> |