1 |
cực hìnhdt. 1. Hình phạt nặng nhất, làm cho phải chịu mọi sự đau đớn và nhục nhã. 2. Cách, thủ đoạn làm cho đau đớn hoặc căng thẳng kéo dài: Bắt làm như vậy là một cực hình.
|
2 |
cực hình Hình phạt nặng nhất, làm cho phải chịu mọi sự đau đớn và nhục nhã. | Cách, thủ đoạn làm cho đau đớn hoặc căng thẳng kéo dài. | : ''Bắt làm như vậy là một '''cực hình'''.'' [..]
|
3 |
cực hìnhdt. 1. Hình phạt nặng nhất, làm cho phải chịu mọi sự đau đớn và nhục nhã. 2. Cách, thủ đoạn làm cho đau đớn hoặc căng thẳng kéo dài: Bắt làm như vậy là một cực hình. [..]
|
4 |
cực hìnhhình phạt nặng nhất thời xưa, làm cho phải chết một cách cực kì đau đớn. thủ đoạn làm cho đau đớn về thể xác đến cực độ tra tấn bằng đủ mọi cực hình [..]
|
<< cự tuyệt | da dẻ >> |