1 |
cự tuyệtđgt. Từ chối dứt khoát: cự tuyệt mọi yêu cầu không thể cự tuyệt được mãi.
|
2 |
cự tuyệttừ chối thẳng thừng, dứt khoát cự tuyệt lời mời bị người yêu cự tuyệt
|
3 |
cự tuyệt Từ chối dứt khoát. | : '''''Cự tuyệt''' mọi yêu cầu.'' | : ''Không thể '''cự tuyệt''' được mãi.''
|
4 |
cự tuyệtđgt. Từ chối dứt khoát: cự tuyệt mọi yêu cầu không thể cự tuyệt được mãi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cự tuyệt". Những từ có chứa "cự tuyệt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dicti [..]
|
<< cửa ải | cực hình >> |