1 |
dự trù Trù tính, ấn định tạm thời những khoản sẽ chi dùng. | : '''''Dự trù''' ngân sách.'' | : '''''Dự trù''' thời gian thực hiện.''
|
2 |
dự trùtính toán trước các điều kiện cần thiết cho một công việc dự định làm việc này dự trù phải kéo dài đến cuối năm dự trù kinh ph&iacu [..]
|
3 |
dự trùđgt. Trù tính, ấn định tạm thời những khoản sẽ chi dùng: dự trù ngân sách dự trù thời gian thực hiện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự trù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dự trù": . [..]
|
4 |
dự trùđgt. Trù tính, ấn định tạm thời những khoản sẽ chi dùng: dự trù ngân sách dự trù thời gian thực hiện.
|
<< dự thi | dự đoán >> |