Ý nghĩa của từ dự trù là gì:
dự trù nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dự trù. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dự trù mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

dự trù


Trù tính, ấn định tạm thời những khoản sẽ chi dùng. | : '''''Dự trù''' ngân sách.'' | : '''''Dự trù''' thời gian thực hiện.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

dự trù


tính toán trước các điều kiện cần thiết cho một công việc dự định làm việc này dự trù phải kéo dài đến cuối năm dự trù kinh ph&iacu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

dự trù


đgt. Trù tính, ấn định tạm thời những khoản sẽ chi dùng: dự trù ngân sách dự trù thời gian thực hiện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự trù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dự trù": . [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

dự trù


đgt. Trù tính, ấn định tạm thời những khoản sẽ chi dùng: dự trù ngân sách dự trù thời gian thực hiện.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< dự thi dự đoán >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa