Ý nghĩa của từ dự thi là gì:
dự thi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ dự thi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dự thi mình

1

2 Thumbs up   3 Thumbs down

dự thi


đgt. Tham gia một cuộc thi: Anh ấy đã định dự thi cuộc đua xe đạp đó.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   3 Thumbs down

dự thi


Tham gia một cuộc thi. | : ''Anh ấy đã định '''dự thi''' cuộc đua xe đạp đó.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

dự thi


đgt. Tham gia một cuộc thi: Anh ấy đã định dự thi cuộc đua xe đạp đó.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự thi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dự thi": . dậy thì dự thi Đào Thị Đậu thị [..]
Nguồn: vdict.com





<< dữ kiện dự trù >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa