1 |
dự thiđgt. Tham gia một cuộc thi: Anh ấy đã định dự thi cuộc đua xe đạp đó.
|
2 |
dự thi Tham gia một cuộc thi. | : ''Anh ấy đã định '''dự thi''' cuộc đua xe đạp đó.''
|
3 |
dự thiđgt. Tham gia một cuộc thi: Anh ấy đã định dự thi cuộc đua xe đạp đó.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự thi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dự thi": . dậy thì dự thi Đào Thị Đậu thị [..]
|
<< dữ kiện | dự trù >> |