1 |
dị nghịđg. Bàn tán với ý chê trách, phản đối. Dân làng dị nghị về việc ấy. Lời dị nghị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị nghị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dị nghị": . danh nghĩa dị nghị [..]
|
2 |
dị nghị Bàn tán với ý chê trách, phản đối. | : ''Dân làng '''dị nghị''' về việc ấy.'' | : ''Lời '''dị nghị'''.''
|
3 |
dị nghịđg. Bàn tán với ý chê trách, phản đối. Dân làng dị nghị về việc ấy. Lời dị nghị.
|
4 |
dị nghịbàn tán với ý chê trách, phản đối làng xóm dị nghị, điều ra tiếng vào những lời dị nghị
|
<< dễ dàng | dị vật >> |