1 |
dị vậtd. Vật khác lạ ở ngoài xâm nhập vào cơ thể, gây thương tích, đau đớn. Dị vật bắn vào mắt.
|
2 |
dị vật Vật khác lạ ở ngoài xâm nhập vào cơ thể, gây thương tích, đau đớn. | : '''''Dị vật''' bắn vào mắt.''
|
3 |
dị vậtvật khác lạ ở ngoài xâm nhập vào cơ thể, gây thương tích, đau đớn phát hiện dị vật trong khí quản
|
4 |
dị vậtd. Vật khác lạ ở ngoài xâm nhập vào cơ thể, gây thương tích, đau đớn. Dị vật bắn vào mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị vật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dị vật": . dấu vết di [..]
|
<< dị nghị | dịch tễ >> |