1 |
dễ dàng Tỏ ra dễ, có vẻ dễ, không đòi hỏi nhiều điều kiện, nhiều công phu để xảy ra, để đạt kết quả. Hiểu được một cách dễ dàng. Làm dễ dàng cho công việc. [..]
|
2 |
dễ dàngt. Tỏ ra dễ, có vẻ dễ, không đòi hỏi nhiều điều kiện, nhiều công phu để xảy ra, để đạt kết quả. Hiểu được một cách dễ dàng. Làm dễ dàng cho công việc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dễ dàng". Nh [..]
|
3 |
dễ dàngt. Tỏ ra dễ, có vẻ dễ, không đòi hỏi nhiều điều kiện, nhiều công phu để xảy ra, để đạt kết quả. Hiểu được một cách dễ dàng. Làm dễ dàng cho công việc.
|
4 |
dễ dàngcó vẻ dễ, không đòi hỏi nhiều điều kiện, nhiều công phu làm ăn dễ dàng việc ấy quá dễ dàng Trái nghĩa: khó khăn [..]
|
<< dễ chịu | dị nghị >> |