1 |
dễ ghéttt. Có ngôn ngữ, cử chỉ, thái độ khiến người ta khinh: Nó hay lên mặt, có dáng điệu thực dễ ghét.
|
2 |
dễ ghét Có ngôn ngữ, cử chỉ, thái độ khiến người ta khinh. | : ''Nó hay lên mặt, có dáng điệu thực '''dễ ghét'''.''
|
3 |
dễ ghéttt. Có ngôn ngữ, cử chỉ, thái độ khiến người ta khinh: Nó hay lên mặt, có dáng điệu thực dễ ghét.
|
<< dẻ | dệt >> |