1 |
dằng dặct. (thường dùng sau dài). Kéo dài mãi như không dứt, không cùng. Con đường dài dằng dặc. Những giây phút đợi chờ dài dằng dặc. Nỗi buồn dằng dặc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dằng dặc". Những [..]
|
2 |
dằng dặc . Kéo dài mãi như không dứt, không cùng. Con đường dài dằng dặc. Những giây phút đợi chờ dài dằng dặc. Nỗi buồn dằng dặc.
|
3 |
dằng dặct. (thường dùng sau dài). Kéo dài mãi như không dứt, không cùng. Con đường dài dằng dặc. Những giây phút đợi chờ dài dằng dặc. Nỗi buồn dằng dặc.
|
4 |
dằng dặckéo dài mãi như không có giới hạn mười năm dằng dặc xa quê "Khắc giờ đằng đẵng như niên, Mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa." (CPN) [..]
|
<< dâm phụ | hài >> |