1 |
dâm phụ(Từ cũ) người đàn bà ngoại tình (ý coi khinh) cặp gian phu dâm phụ Đồng nghĩa: gian phụ
|
2 |
dâm phụ . Đàn bà ngoại tình.
|
3 |
dâm phụd. (cũ). Đàn bà ngoại tình.
|
4 |
dâm phụThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
5 |
dâm phụd. (cũ). Đàn bà ngoại tình.
|
<< cản trở | dằng dặc >> |