1 |
cản trở . Gây khó khăn trở ngại, làm cho không tiến hành được dễ dàng, suôn sẻ. | : '''''Cản trở''' giao thông.'' | : ''Công việc bị '''cản trở'''.'' | : '''''Cản trở''' sự tiến bộ.'' [..]
|
2 |
cản trởđg. (hoặc d.). Gây khó khăn trở ngại, làm cho không tiến hành được dễ dàng, suôn sẻ. Cản trở giao thông. Công việc bị cản trở. Cản trở sự tiến bộ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cản trở". Những [..]
|
3 |
cản trởđg. (hoặc d.). Gây khó khăn trở ngại, làm cho không tiến hành được dễ dàng, suôn sẻ. Cản trở giao thông. Công việc bị cản trở. Cản trở sự tiến bộ.
|
4 |
cản trởbādhaka (tính từ), bādhati (bādh + a), āvaraṇa (trung)
|
<< cảm xúc | dâm phụ >> |