1 |
dằn lòngđgt. Nén sự bực mình: Nó bóp chẹt được mình thì mình phải dằn lòng chịu (Ng-hồng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dằn lòng". Những từ có chứa "dằn lòng" in its definition in Vietnamese. Vietnam [..]
|
2 |
dằn lòngđgt. Nén sự bực mình: Nó bóp chẹt được mình thì mình phải dằn lòng chịu (Ng-hồng).
|
3 |
dằn lòng Nén sự bực mình. | : ''Nó bóp chẹt được mình thì mình phải '''dằn lòng''' chịu (Nguyên Hồng)''
|
<< dắt | dẻ >> |