Ý nghĩa của từ dấy là gì:
dấy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dấy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dấy mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

dấy


Nổi dậy, làm cho nổi dậy. | : '''''Dấy''' binh khởi nghĩa .'' | : ''Làn sóng đấu tranh '''dấy''' lên khắp nơi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

dấy


đgt. Nổi dậy, làm cho nổi dậy: dấy binh khởi nghĩa Làn sóng đấu tranh dấy lên khắp nơi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

dấy


nổi dậy hoặc làm cho nổi dậy dấy quân khởi nghĩa làn sóng đấu tranh dấy lên mạnh mẽ (trạng thái, cảm xúc) nổi lên và biểu hiện mạnh mẽ trong [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

dấy


đgt. Nổi dậy, làm cho nổi dậy: dấy binh khởi nghĩa Làn sóng đấu tranh dấy lên khắp nơi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dấy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dấy": . day dày dãy dạy dây [..]
Nguồn: vdict.com





<< dấu phẩy dắt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa