1 |
dấy Nổi dậy, làm cho nổi dậy. | : '''''Dấy''' binh khởi nghĩa .'' | : ''Làn sóng đấu tranh '''dấy''' lên khắp nơi.''
|
2 |
dấyđgt. Nổi dậy, làm cho nổi dậy: dấy binh khởi nghĩa Làn sóng đấu tranh dấy lên khắp nơi.
|
3 |
dấynổi dậy hoặc làm cho nổi dậy dấy quân khởi nghĩa làn sóng đấu tranh dấy lên mạnh mẽ (trạng thái, cảm xúc) nổi lên và biểu hiện mạnh mẽ trong [..]
|
4 |
dấyđgt. Nổi dậy, làm cho nổi dậy: dấy binh khởi nghĩa Làn sóng đấu tranh dấy lên khắp nơi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dấy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dấy": . day dày dãy dạy dây [..]
|
<< dấu phẩy | dắt >> |