Ý nghĩa của từ dấu vết là gì:
dấu vết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dấu vết. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dấu vết mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dấu vết


d. Cái còn để lại do kết quả tác động của hiện tượng đã qua, dựa vào có thể nhận biết được về hiện tượng ấy. Dấu vết tàn phá của trận bão.
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dấu vết


cái còn để lại do kết quả tác động của hiện tượng đã qua, dựa vào có thể nhận biết được về hiện tượng ấy tìm dấu vết kẻ gian Đồng nghĩa: dấu tíc [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

dấu vết


Cái còn để lại do kết quả tác động của hiện tượng đã qua, dựa vào có thể nhận biết được về hiện tượng ấy. | : '''''Dấu vết''' tàn phá của trận bão.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

dấu vết


d. Cái còn để lại do kết quả tác động của hiện tượng đã qua, dựa vào có thể nhận biết được về hiện tượng ấy. Dấu vết tàn phá của trận bão.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< dấu chấm phẩy dẫn chứng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa