1 |
dẫn chứngdẫn thí dụ hoặc tài liệu làm bằng chứng kể ra một câu chuyện để dẫn chứng Đồng nghĩa: chứng dẫn, viện dẫn Danh từ tài liệu, sự kiện được đưa ra làm bằng chứng [..]
|
2 |
dẫn chứng Cái được đưa ra để chứng minh làm cơ sở cho điều nói ra, viết ra. | : ''Tìm được nhiều '''dẫn chứng''' sinh động, cụ thể.'' | Dẫn thí dụ, bằng cớ để chứng minh cho điều nói ra, viết ra là đúng, là c [..]
|
3 |
dẫn chứngI. đgt. Dẫn thí dụ, bằng cớ để chứng minh cho điều nói ra, viết ra là đúng, là có cơ sở: dẫn chứng ra nhiều cứ liệu xác thực. II. dt. Cái được đưa ra để chứng minh làm cơ sở cho điều nói ra, viết ra: tìm được nhiều dẫn chứng sinh động, cụ thể.
|
4 |
dẫn chứngI. đgt. Dẫn thí dụ, bằng cớ để chứng minh cho điều nói ra, viết ra là đúng, là có cơ sở: dẫn chứng ra nhiều cứ liệu xác thực. II. dt. Cái được đưa ra để chứng minh làm cơ sở cho điều nói ra, viết ra: [..]
|
<< dấu vết | eo óc >> |