Ý nghĩa của từ dẫn chứng là gì:
dẫn chứng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dẫn chứng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dẫn chứng mình

1

23 Thumbs up   6 Thumbs down

dẫn chứng


dẫn thí dụ hoặc tài liệu làm bằng chứng kể ra một câu chuyện để dẫn chứng Đồng nghĩa: chứng dẫn, viện dẫn Danh từ tài liệu, sự kiện được đưa ra làm bằng chứng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

12 Thumbs up   6 Thumbs down

dẫn chứng


Cái được đưa ra để chứng minh làm cơ sở cho điều nói ra, viết ra. | : ''Tìm được nhiều '''dẫn chứng''' sinh động, cụ thể.'' | Dẫn thí dụ, bằng cớ để chứng minh cho điều nói ra, viết ra là đúng, là c [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

9 Thumbs up   5 Thumbs down

dẫn chứng


I. đgt. Dẫn thí dụ, bằng cớ để chứng minh cho điều nói ra, viết ra là đúng, là có cơ sở: dẫn chứng ra nhiều cứ liệu xác thực. II. dt. Cái được đưa ra để chứng minh làm cơ sở cho điều nói ra, viết ra: tìm được nhiều dẫn chứng sinh động, cụ thể.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

6 Thumbs up   8 Thumbs down

dẫn chứng


I. đgt. Dẫn thí dụ, bằng cớ để chứng minh cho điều nói ra, viết ra là đúng, là có cơ sở: dẫn chứng ra nhiều cứ liệu xác thực. II. dt. Cái được đưa ra để chứng minh làm cơ sở cho điều nói ra, viết ra: [..]
Nguồn: vdict.com





<< dấu vết eo óc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa